NGUYỄN KHOA TOÀN – TĨNH LẶNG NHƯ MỘT CÂU HÒ VĨ DẠ
Sinh ra tại làng Vĩ Dạ, Huế, một vùng đất nổi tiếng với truyền thống nho học và mỹ cảm phương Đông, Nguyễn Khoa Toàn xuất thân từ một gia đình vọng tộc có gốc từ thời chúa Nguyễn Hoàng. Tổ tiên ông từng đảm nhiệm chức quan lớn dưới triều Minh Mệnh như Thượng thư Bộ Lễ. Trong môi trường giáo dục và lễ nghi nghiêm cẩn ấy, ông được rèn giũa từ nhỏ và sớm bộc lộ năng khiếu hội họa.
Sau khi tốt nghiệp Trường Sư phạm năm 1923, ông được cử sang Pháp học chuyên ngành hội họa tại trường Fontainebleau, một trung tâm đào tạo nghệ thuật danh tiếng của Pháp thời bấy giờ. Tại đây, ông được hướng dẫn bởi những giáo sư nổi tiếng, trong đó có Jean Despujols. Chính môi trường đào tạo bài bản và giàu chất học thuật này đã góp phần hình thành nên phong cách hội họa vừa mang chất thơ Á Đông, vừa nhuần nhuyễn kỹ pháp Tây phương của ông sau này.
Năm 1933, Nguyễn Khoa Toàn tham gia một cuộc thi quốc tế và đoạt giải thưởng Mỹ thuật Trang trí Paris. Ông cũng từng góp mặt tại nhiều triển lãm trong nước và quốc tế như Đông Kinh Nhật Bản năm 1944, Thái Lan năm 1955 và đặc biệt là triển lãm quốc gia tại Sài Gòn năm 1957 với hơn 60 tác phẩm được trưng bày. Các sự kiện này đã ghi nhận vị trí vững chắc của ông trong đời sống mỹ thuật đương thời.
Bên cạnh sự nghiệp nghệ thuật, Nguyễn Khoa Toàn còn giữ nhiều chức vụ hành chính quan trọng như Tham tri Bộ Học, Tá lý Bộ Lại, Tổng trưởng Bộ Giáo dục và Nghi lễ, rồi Đại sứ Việt Nam tại Thái Lan từ năm 1951 đến 1955. Những vai trò ấy càng khiến ông trở thành một nhân vật hiếm hoi kết hợp giữa trí tuệ hành chính và tâm hồn nghệ sĩ.
Trong lĩnh vực hội họa, Nguyễn Khoa Toàn sử dụng nhiều chất liệu như sơn dầu, phấn tiên, thủy họa, thủy mặc. Phong cách ông giàu chất thơ, nhẹ nhàng mà sâu sắc. Ông thường vẽ chân dung phụ nữ, cảnh đồng quê, đời sống dân dã. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như L’Exode 1954, Niềm vui của mẹ, Đêm Trung Thu, Mai Hương, Bình minh, Trầm tư, Hồ Than Thở Đà Lạt và Nắng mới trong hồi.
Gần đây, thị trường quốc tế đã ghi nhận hai tác phẩm đáng chú ý của ông được đưa ra đấu giá tại Pháp:
Tác phẩm thứ nhất là một bố cục chân dung thiếu nữ chải tóc, sơn dầu trên toan, kích thước 81 x 60 cm, ký tên và đề ngày ở góc trái. Trong tranh, người thiếu nữ ngồi nghiêng người, một tay vòng qua đầu như đang khẽ vuốt lại mái tóc, tay còn lại buông hờ bên vai. Ánh sáng từ phía trước hắt nhẹ lên khuôn mặt nghiêng, áo vàng đất ôm lấy thân hình mềm mại, váy trắng giản dị. Bên cạnh là lọ hoa đơn sơ với vài cành cúc dại đỏ tím gợi nên một cảm giác thân thuộc, dịu dàng. Toàn bộ bố cục và gam màu mang đến một ấn tượng lặng lẽ, sâu kín, gợi nhớ về vẻ đẹp cô gái Huế trầm tư và kín đáo.
Tác phẩm thứ hai mang bố cục đôi, với hai thiếu nữ cùng xuất hiện trong một khung cảnh. Tác phẩm có kích thước lớn hơn, khoảng 90,5 x 70 cm, ký tên và đề ngày ở góc phải. Một thiếu nữ đang nghiêng đầu chải tóc, người còn lại hướng về phía bạn với tay nâng khăn, cử chỉ gợi ý trò chuyện thân tình. Sự đối thoại trong tranh không cần lời, mà đến từ ánh mắt, cử động và bố cục mềm mại giữa những dải màu đất, nâu, vàng và xanh thẫm. Cành hoa trong nền tranh được gợi tả bằng kỹ thuật điểm màu ấm dịu, càng làm nổi bật sắc diện của hai cô gái Huế. Bức tranh như một lời kể về tình bạn hoặc tình thân, nhưng vẫn giữ được vẻ e ấp, kín đáo vốn là đặc điểm của phong cách Nguyễn Khoa Toàn.
Cả hai tác phẩm đều thể hiện kỹ thuật xử lý sơn dầu chắc tay, màu sắc tiết chế, ánh sáng được điều chỉnh tinh tế. Không cần đến những biểu cảm mạnh hay sự sắp đặt cầu kỳ, tranh của Nguyễn Khoa Toàn ghi dấu bằng chính sự giản dị và cái đẹp thầm thì. Đó cũng là lý do vì sao nhiều nhà phê bình mỹ thuật đã gọi ông bằng một danh xưng rất riêng, nhà họa sĩ của ánh sáng.
Nguyễn Khoa Toàn mất năm 1965, để lại một sự nghiệp lớn cả trong hành chính và hội họa. Tuy không ồn ào, nhưng di sản của ông vẫn âm thầm tỏa sáng trong những người yêu tranh, đặc biệt là những ai trân quý vẻ đẹp truyền thống và tâm hồn Huế.
Le Auction House