MAI TRUNG THỨ – HÀNH TRÌNH MỸ CẢM – MỘT KIẾP LỤA MỀM GIỮA TRỜI ÂU
Từ hiện thực chân dung đến tinh thần cổ điển Á Đông
Những bức ký họa bằng bút chì như “Vieux lettré assis” (Ông đồ già ngồi) và “Autoportrait à la cigarette” (Chân dung tự họa với điếu thuốc, 1937) không chỉ là những phác thảo đơn thuần. Chúng đánh dấu giai đoạn đầu trong hành trình hình thành cá tính nghệ thuật của Mai Trung Thứ khi còn là sinh viên Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương. Tại đây, ông hấp thu kỹ thuật hàn lâm Pháp nhưng vẫn giữ nguyên cảm thức phương Đông – tinh tế, nhẫn nại và lặng lẽ. Từ một nét chì đơn sơ, ông đã khắc họa thần thái, bản sắc của nhân vật với độ chính xác vừa vật lý vừa tâm lý.

Lụa – ngôn ngữ của thi tính và trầm mặc
Từ cuối thập niên 1930, Mai Trung Thứ gần như dành trọn đời mình cho chất liệu lụa. Tranh lụa của ông là thế giới của sự tĩnh lặng, đạo nhã, mang một sắc thái thiền vị và nữ tính. Tác phẩm như Les Orphelins (Những đứa trẻ mồ côi), La Prière (Lời nguyện cầu), hay hàng loạt chân dung thiếu nữ, bà mẹ, em bé – đều được bao bọc trong một khung trời mộng tưởng, gần như không gian tâm linh. Ông không đi tìm cảm xúc dữ dội mà dựng nên một hiện thực lý tưởng, trong sáng, đầy trìu mến.

Sự ngọt ngào trong bố cục, bàn tay tinh xảo trong cách phân lớp màu trên lụa, ánh sáng như phủ một màn sương – tất cả cho thấy một nghệ sĩ đã đạt đến đỉnh cao của kỹ thuật và thị giác. Dù sống xa quê hương, Mai Trung Thứ không ngừng nuôi dưỡng một Việt Nam lý tưởng trong ký ức – nơi người phụ nữ Việt hiền hòa, nơi nếp nhà xưa hiện về trong nếp áo tứ thân, chiếc khăn mỏ quạ, hay chiếc nón quai thao mờ trong sương sớm.

Chất liệu – từ hình sắc đến tinh thần
Triển lãm còn giới thiệu những tác phẩm tranh sơn dầu như Désolation (Cô độc, 1940s), đánh dấu một bước phát triển cảm xúc mạnh mẽ hơn trong thời kỳ chiến tranh. Không gian trong tranh không còn chỉ là chốn an tĩnh mà đã chuyển sang gam màu khốc liệt, với ánh hoàng hôn đỏ lửa, bóng tối vây quanh và hình hài người mẹ ôm con – đơn độc, bất lực nhưng vẫn mang thông điệp nhân đạo sâu sắc.

Ở đây, Mai Trung Thứ vượt qua những đường nét trau chuốt thường thấy để hướng tới một biểu hiện tâm lý và triết học: thân phận, sự mất mát và khát vọng cứu rỗi. Tác phẩm này không chỉ là một cảnh tượng, mà là lời thầm thì của một thời đại.
Một phong cách nhất quán qua thời gian
Dù chuyển qua nhiều chất liệu, Mai Trung Thứ luôn giữ vững một phong cách riêng biệt: nhẹ nhàng, tỉ mỉ, thanh khiết và luôn mang tinh thần của một người kể chuyện. Ông không chỉ là một nghệ sĩ, mà còn là một “chronicler” – một người ghi chép lại ký ức văn hóa Việt qua hình ảnh, trong suốt hơn nửa thế kỷ sống tại Pháp.

Phong cách ấy được biểu hiện rõ qua các tranh thiếu nữ tắm suối, chơi đàn, hoặc trò chuyện thân mật – như các bức Femmes au bord de l’eau, Deux jeunes femmes avec un coffret… Chúng như các chương sách nhỏ, dịu dàng mà đầy ám ảnh, về một thế giới không còn hiện hữu ngoài tranh của ông.
Lịch sử một con người – nghệ thuật là bản ngã bền bỉ

Mai Trung Thứ (1906–1980), sinh tại Hải Phòng trong một gia đình nho học, từng là học trò xuất sắc của Victor Tardieu, sau đó sang Pháp tham dự Triển lãm Paris 1937 và quyết định ở lại. Từ đó, ông dành trọn đời sống và sáng tác tại xứ người, nhưng chưa bao giờ quên quê hương. Ông từng viết: “Tranh tôi là những lời thở than nhẹ, là âm vang của một thời đã xa, nhưng chưa hề lụi tàn.”
Triển lãm tại Paris hôm nay – từ chì đến lụa, từ ký họa đến sơn dầu – không chỉ là sự vinh danh Mai Trung Thứ như một trong những đại diện kiệt xuất của nghệ thuật Đông Dương, mà còn là lời tri ân đối với một tâm hồn Việt Nam lặng lẽ mà kiên cường, tài hoa mà trọn vẹn.

Le Auction House